Tối đa hóa năng suất cây trồng: Tìm hiểu tỷ lệ sử dụng bột kali sunfat 52%

Mô tả ngắn:


  • Phân loại: Phân bón Kali
  • Số CAS: 7778-80-5
  • Số EC: 231-915-5
  • Công thức phân tử: K2SO4
  • Loại phát hành: Nhanh
  • Mã HS: 31043000.00
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả Sản phẩm

    1. Giới thiệu

    Trong nông nghiệp, tối đa hóa năng suất cây trồng là ưu tiên hàng đầu của nông dân và người trồng trọt.Một phần quan trọng để đạt được mục tiêu này là việc bón phân đúng cách.Kali sunfat, thường được gọi làSOP(sulfat kali), là nguồn cung cấp kali quan trọng cho cây trồng.Hiểu được tỷ lệ sử dụng 52% của bột kali sunfat là rất quan trọng để đảm bảo năng suất và tăng trưởng cây trồng tối ưu.

    2. Tìm hiểu bột kali sunfat 52%

     52% Kali Sulphatephatbộtlà loại phân bón hòa tan trong nước có độ tinh khiết cao, cung cấp cho cây trồng hai chất dinh dưỡng quan trọng: kali và lưu huỳnh.Nồng độ 52% đại diện cho tỷ lệ phần trăm oxit kali (K2O) trong bột.Nồng độ cao này làm cho nó trở thành nguồn kali hiệu quả cho cây trồng, thúc đẩy sự phát triển của rễ, khả năng kháng bệnh và sức sống tổng thể của cây.Ngoài ra, hàm lượng lưu huỳnh trong kali sunfat rất cần thiết cho sự hình thành axit amin, protein và enzyme trong thực vật.

    3. Liều lượng kali sunfat

    Xác định tỷ lệ sử dụng kali sunfat thích hợp là rất quan trọng để đạt được kết quả mong muốn trong sản xuất cây trồng.Các yếu tố như loại đất, loại cây trồng và mức dinh dưỡng hiện có phải được xem xét khi tính toán tỷ lệ bón.Kiểm tra đất là một công cụ quan trọng để đánh giá mức độ dinh dưỡng và độ pH của đất, giúp xác định nhu cầu cụ thể của cây trồng.

     Tỷ lệ ứng dụng kali sunfatthường được đo bằng pound trên mẫu Anh hoặc kilôgam trên ha.Điều quan trọng là phải tuân theo tỷ lệ bón khuyến nghị do các chuyên gia nông nghiệp cung cấp hoặc dựa trên kết quả kiểm tra đất.Việc bón quá nhiều kali sulfat có thể dẫn đến mất cân bằng dinh dưỡng và có khả năng gây hại cho môi trường, trong khi việc bón quá ít có thể dẫn đến việc cây trồng không sử dụng đủ chất dinh dưỡng.

    4. Lợi ích củaBột SOP

    Bột kali sunfat có nhiều lợi ích khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nông dân và người trồng trọt.Không giống như các loại phân kali khác như kali clorua, SOP không chứa clorua nên thích hợp cho các loại cây trồng nhạy cảm với clorua như thuốc lá, trái cây và rau quả.Ngoài ra, hàm lượng lưu huỳnh trong kali sunfat giúp cải thiện hương vị, mùi thơm và thời hạn sử dụng của trái cây và rau quả.

    Ngoài ra, kali sunfat hòa tan cao trong nước, giúp cây hấp thụ chất dinh dưỡng nhanh chóng và hiệu quả.Khả năng hòa tan này làm cho nó phù hợp với nhiều phương pháp ứng dụng khác nhau, bao gồm phun qua lá, bón phân và ứng dụng trong đất.Việc không có dư lượng không hòa tan trong phân bón đảm bảo phân bón có thể được sử dụng dễ dàng thông qua các hệ thống tưới tiêu mà không có nguy cơ bị tắc nghẽn.

    5. Cách sử dụng bột kali sunfat 52%

    Khi sử dụng Bột Kali Sulfate 52%, phải tuân theo các hướng dẫn sử dụng được khuyến nghị.Khi bón vào đất, bột có thể được rải và trộn vào đất trước khi trồng hoặc dùng làm lớp lót trong mùa sinh trưởng.Tỷ lệ sử dụng phải dựa trên nhu cầu kali của cây trồng cụ thể và mức độ dinh dưỡng của đất.

    Khi bón qua lá, bột kali sunfat có thể hòa tan trong nước và phun trực tiếp lên lá cây.Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc cung cấp bổ sung kali nhanh chóng cho cây trồng trong các giai đoạn tăng trưởng quan trọng.Tuy nhiên, điều quan trọng là tránh sử dụng bột ở nhiệt độ cao hoặc ánh nắng trực tiếp để tránh bị cháy lá.

    Trong quá trình bón phân, bột kali sunfat có thể hòa tan trong nước tưới và bón trực tiếp vào vùng rễ cây.Phương pháp này cho phép cung cấp chất dinh dưỡng chính xác và đặc biệt có lợi cho cây trồng trong hệ thống tưới tiêu được kiểm soát.

    Tóm lại, hiểu được tỷ lệ sử dụng bột kali sunfat 52% là rất quan trọng để tối đa hóa năng suất cây trồng và đảm bảo sức khỏe và năng suất tổng thể của cây trồng.Bằng cách xem xét các yếu tố như điều kiện đất đai, nhu cầu cây trồng và các phương pháp ứng dụng được khuyến nghị, nông dân và người trồng trọt có thể khai thác toàn bộ tiềm năng của kali sunfat và đạt được kết quả tốt nhất từ ​​các hoạt động nông nghiệp của mình.

    Thông số kỹ thuật

    K2O %: ≥52%
    CL%: .01,0%
    Axit tự do (Axit sunfuric) %: 1,0%
    Lưu huỳnh%: ≥18,0%
    Độ ẩm %: 1,0%
    Bên ngoài: Bột màu trắng
    Tiêu chuẩn: GB20406-2006

    sử dụng nông nghiệp

    1637659008(1)

    Thực tiễn quản lý

    Người trồng thường xuyên sử dụng K2SO4 cho các loại cây trồng không mong muốn bổ sung Cl - từ phân bón KCl phổ biến hơn.Chỉ số muối một phần của K2SO4 thấp hơn so với một số loại phân K thông thường khác, do đó độ mặn tổng cộng được thêm vào trên một đơn vị K sẽ ít hơn.

    Phép đo muối (EC) từ dung dịch K2SO4 nhỏ hơn một phần ba nồng độ tương tự của dung dịch KCl (10 milimol mỗi lít).Khi cần tỷ lệ K?SO?? cao, các nhà nông học thường khuyên nên sử dụng sản phẩm với nhiều liều lượng.Điều này giúp cây tránh tích lũy K dư thừa và cũng giảm thiểu mọi thiệt hại tiềm ẩn do muối gây ra.

    Công dụng

    Việc sử dụng chủ yếu kali sunfat là làm phân bón.K2SO4 không chứa clorua có thể gây hại cho một số cây trồng.Kali sunfat được ưa thích cho các loại cây trồng này, bao gồm thuốc lá và một số loại trái cây và rau quả.Cây trồng ít nhạy cảm hơn vẫn có thể cần kali sunfat để tăng trưởng tối ưu nếu đất tích tụ clorua từ nước tưới.

    Muối thô đôi khi cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh.Kali sunfat cũng được sử dụng làm chất giảm tốc độ chớp cháy trong thuốc phóng pháo binh.Nó làm giảm hiện tượng chớp lửa, phản xạ và áp suất quá mức của vụ nổ.

    Nó đôi khi được sử dụng như một phương tiện nổ thay thế tương tự như soda trong quá trình phun soda vì nó cứng hơn và hòa tan trong nước tương tự.

    Kali sunfat cũng có thể được sử dụng trong pháo hoa kết hợp với kali nitrat để tạo ra ngọn lửa màu tím.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi